Nomen Verb Verbindungen Teil 4
📘 Vokabular
Nomen-Verb-Verbindung | Bedeutung (DE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
die Leitung übernehmen | leiten | đảm nhận việc lãnh đạo, phụ trách |
Macht auf jdn. ausüben | Macht nutzen | sử dụng quyền lực với ai đó |
eine Niederlage einstecken | verlieren | hứng chịu một thất bại |
ein Referat halten | präsentieren | thuyết trình, trình bày |
Respekt zeigen | sich respektvoll verhalten | thể hiện sự tôn trọng |
ein Risiko eingehen | viel riskieren | chấp nhận rủi ro |
eine Rolle spielen | relevant sein | đóng vai trò quan trọng |
Rücksicht nehmen auf | berücksichtigen | lưu ý, tôn trọng, để ý đến người khác |
in Schwierigkeiten geraten | Probleme bekommen | gặp rắc rối, rơi vào hoàn cảnh khó khăn |
sich Sorgen machen um | sich sorgen um | lo lắng cho ai / điều gì đó |
📌 Ví dụ & Giải thích
-
die Leitung übernehmen
Milo Hansen hat die Leitung der Personalabteilung übernommen.
Milo Hansen đã đảm nhận việc quản lý phòng nhân sự.
👉 Dùng trong bối cảnh công việc, tổ chức, dự án. -
Macht auf jdn. ausüben
Tims Vater hat sehr viel Macht auf ihn ausgeübt.
Cha của Tim đã gây ảnh hưởng mạnh lên cậu ấy.
👉 Diễn tả sự kiểm soát, áp đặt hoặc thao túng quyền lực. -
eine Niederlage einstecken
Er musste eine schwere Niederlage einstecken.
Anh ấy đã phải chịu một thất bại nặng nề.
👉 Cách nói hình ảnh, thường dùng khi thất bại cay đắng. -
ein Referat halten
Ich muss nächste Woche ein Referat halten.
Tôi phải thuyết trình vào tuần tới.
👉 Từ vựng học thuật, dùng trong trường học hoặc đại học. -
Respekt zeigen
Er hat so wenig Respekt gezeigt.
Anh ấy tỏ ra rất thiếu tôn trọng.
👉 Dùng để phê phán hành vi thiếu lịch sự hoặc đánh giá cao ai đó. -
ein Risiko eingehen
Untrainierte Teilnehmer gehen ein Risiko ein.
Người chưa được luyện tập chấp nhận rủi ro.
👉 Dùng khi ai đó làm điều mạo hiểm. -
eine Rolle spielen
Die Qualität spielt eine große Rolle.
Chất lượng đóng vai trò quan trọng.
👉 Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng. -
Rücksicht nehmen auf
Man sollte Rücksicht auf andere nehmen.
Người ta nên để ý, tôn trọng người khác.
👉 Rất phổ biến trong giao tiếp lịch sự. -
in Schwierigkeiten geraten
Er ist in Schwierigkeiten geraten.
Anh ấy gặp rắc rối.
👉 Thường dùng khi một người đang ở trong tình huống khó khăn. -
sich Sorgen machen um
Die Eltern machen sich Sorgen um ihn.
Bố mẹ lo lắng cho anh ấy.
👉 Một cách nói phổ biến để diễn đạt sự lo lắng cho người thân.
Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam
Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏
Donate